Có 2 kết quả:
闹场 nào chǎng ㄋㄠˋ ㄔㄤˇ • 鬧場 nào chǎng ㄋㄠˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gongs and drums overture to a Chinese opera
(2) to create a disturbance
(2) to create a disturbance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gongs and drums overture to a Chinese opera
(2) to create a disturbance
(2) to create a disturbance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0